Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest – Mã Số Thuế: 4001283051 có mã số 4001283051, được cấp ĐKKD ngày 28/05/2024 tại Quảng Nam với VĐL là .
Giới thiệu về Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest – Mã Số Thuế: 4001283051
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ TRÀ MY FOREST |
Tên DN viết tắt | HTX NN & DV TRà MY FOREST |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4001283051 |
Ngày cấp ĐKKD | 28/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Phạm Văn Phi |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn 1, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
Tên giám đốc | Phạm Văn Phi |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn 1, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
Loại hình doanh nghiệp | Hợp tác xã |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Trà My – Tiên Phước |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Trà My – Tiên Phước |
GPKD-Ngày cấp | 4001283051 – 28/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam. |
Ngày nhận tờ khai | 26/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 28/05/2024 |
Chương-khoản | 756-011 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest – Mã Số Thuế: 4001283051
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ TRÀ MY FOREST |
MST | : | 4001283051 |
Trụ sở | : | Thôn 1, Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My, Quảng Nam |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ. |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
127 | Trồng cây chè |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
121 | Trồng cây ăn quả |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 | Tái chế phế liệu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
Vốn Điều lệ
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest – Mã Số Thuế: 4001283051 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest – Mã Số Thuế: 4001283051, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest – Mã Số Thuế: 4001283051
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Trà My Forest – Mã Số Thuế: 4001283051 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ.” tại Quảng Nam
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Quảng Nam
- Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Làng Canoong – Mã Số Thuế: 4001281689
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Phục Hội An – Mã Số Thuế: 4001280999
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Phan Gia – Mã Số Thuế: 4001280406
- Văn Phòng Đại Diện Núi Thành, Quảng Nam – Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Giáo Dục Và Đầu Tư Ei – Mã Số Thuế: 0108448090-198
- Công ty TNHH Mtv Máy Phát Điện Nam Hội An – Mã Số Thuế: 4001284520
- Uỷ Nhiệm Thu – Ubnd Xã Tam Quang – Mã Số Thuế: 4001286461
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đô Thị Anh Khoa – Mã Số Thuế: 4001287264
- Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Nam Thiên Phúc – Mã Số Thuế: 4001284785
- Công ty Cổ Phần Phân Lân Sông Thao – Mã Số Thuế: 5200944389
- Chi Nhánh Công ty TNHH Bootleggers Trading Việt Nam Tại Hội An – Mã Số Thuế: 0109726248-012