Khoa Vận Tải Hàng Không � Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Trường Hàng Không Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110096488-001 có mã số 0110096488-001, được cấp ĐKKD ngày 23/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là .
Giới thiệu về Khoa Vận Tải Hàng Không � Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Trường Hàng Không Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110096488-001
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | KHOA VẬN TẢI HÀNG KHÔNG � CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110096488-001 |
Ngày cấp ĐKKD | 23/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Hải Phong |
Địa chỉ người đại diện PL | Số 39 ngõ Quỳnh, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 913 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp |
Chi nhánh này là đơn vị phụ thuộc của CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục thuế Quận Long Biên |
GPKD-Ngày cấp | 0110096488-001 – 23/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 17/04/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 23/04/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Phụ thuộc |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Khoa Vận Tải Hàng Không � Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Trường Hàng Không Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110096488-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | KHOA VẬN TẢI HÀNG KHÔNG � CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM |
MST | : | 0110096488-001 |
Trụ sở | : | Số 913 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
3830 | Tái chế phế liệu |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7912 | Điều hành tua du lịch |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1910 | Sản xuất than cốc |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 | Phá dỡ |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7310 | Quảng cáo |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8532 | Đào tạo trung cấp |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7911 | Đại lý du lịch |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8541 | Đào tạo đại học |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
Vốn Điều lệ
Khoa Vận Tải Hàng Không � Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Trường Hàng Không Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110096488-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Khoa Vận Tải Hàng Không � Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Trường Hàng Không Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110096488-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Khoa Vận Tải Hàng Không � Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Trường Hàng Không Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110096488-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Khoa Vận Tải Hàng Không � Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Trường Hàng Không Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110096488-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hành Trình Xanh – Mã Số Thuế: 6001777336Công ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Hành Trình Xanh – Mã Số Thuế: 6001777336 có mã số 6001777336, được cấp ĐKKD ngày 20/09/2024 tại Đắk Lắk với VĐL là 9,000,000,000 VNĐ. ...
- Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh – Công ty Cổ Phần Phong Liên – Mã Số Thuế: 0102196062-002Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh – Công ty Cổ Phần Phong Liên – Mã Số Thuế: 0102196062-002 có mã số 0102196062-002, được cấp ĐKKD ngày 12/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Tm Bắc Việt – Mã Số Thuế: 0110674636Công ty TNHH Tm Bắc Việt – Mã Số Thuế: 0110674636 có mã số 0110674636, được cấp ĐKKD ngày 04/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Khoa Khai Thác Mặt Đất Phục Vụ Chuyến Bay � Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Trường Hàng Không Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110096488-002Khoa Khai Thác Mặt Đất Phục Vụ Chuyến Bay � Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Trường Hàng Không Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110096488-002 có mã số 0110096488-002, được cấp ĐKKD ngày 23/04/2024 tại Hà Nội với VĐL ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Tư Vấn, Môi Giới Và Dịch Vụ Hiệp Vạn Phước – Mã Số Thuế: 0110799152
- Công ty TNHH Talent Right Fit – Mã Số Thuế: 0110840643
- Công ty Cổ Phần Cung Ứng Nhân Lực Ndt – Mã Số Thuế: 0110798529
- Công ty TNHH Dịch Vụ Cung Ứng Lao Động Minh Châu – Mã Số Thuế: 0110778762
- Công ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Aurora Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110834181
- Công ty TNHH Dragon Talents – Mã Số Thuế: 0110797194
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Việt Korea – Mã Số Thuế: 0110697538
- Công ty TNHH Công Nghệ Kết Nối Nhân Tài Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110721300
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tam Tâm Phát – Mã Số Thuế: 0110779903
- Công ty TNHH Blue Lotus Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110726549
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Kỹ Thuật Minh Đức – Mã Số Thuế: 0110692586
- Văn Phòng Đại Diện � Công ty TNHH Tầm Nhìn Sáng Tạo Công Nghệ – Mã Số Thuế: 0318270960-001
- Chi Nhánh Hà Nội – Công ty TNHH Upgrad Tech – Mã Số Thuế: 0317541696-001
- Công ty TNHH Đầu Tư Kato – Chi Nhánh Hà Nội – Mã Số Thuế: 4500666557-004
- Công ty Cổ Phần Hoá Chất Phong Phú – Mã Số Thuế: 0110673368
- Công ty TNHH Tsx With Transaction Viet Nam – Mã Số Thuế: 0110678038
- Công ty TNHH Truyền Thông Vojo – Mã Số Thuế: 0110768852
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Tổng Hợp Tck – Mã Số Thuế: 0110780063
- Công ty TNHH Tmdv Và Truyền Thông Tts – Chi Nhánh Phú Xuyên – Mã Số Thuế: 0110704425-001
- Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Lục 1970 – Mã Số Thuế: 8903002676-001